精緻小火鍋(Lẩu nhỏ 1 người)
火鍋肉品(單點)(Thịt lẩu )
火鍋海鮮(單點)(Hải sản ăn lẩu)
火鍋料(單點)(Thực phẩm ăn lẩu)
火鍋菜品(單點)(Các món rau ăn lẩu)
碳烤海鮮(Các món Hải sản nướng)
特色越菜料理(Các món ăn Việt Nam)
現泡飲品(Có các loại nước uống)
瓶裝飲料(Nước chay)
啤酒(Các loại bia)
洋酒(Các loại rượu tây )
菸(Thuốc hút)
包廂KTV
越式零嘴(Món ăn vặt)
其他
水果(Trái cây )
營業資訊
鱷魚蓮花休閒村
精緻小火鍋(Lẩu nhỏ 1 người)
濃濃原味大骨鍋(Lẩu xương ống hầm)
350
*
品項
350
香噴噴南瓜鍋(Nước lẩu bí đỏ)
350
*
品項
350
香噴噴牛奶鍋(Nước lẩu sữa)
350
*
品項
350
紅通通番茄鍋(Nước lẩu cà chua)
350
*
品項
350
酸溜溜白菜鍋(Nước lẩu cải chua)
350
*
品項
350
火辣辣麻辣鍋(Nước lẩu cay)
350
*
品項
350
素食鍋(Lẩu nấm chay)
350
*
品項
350
羊肉爐(Lẩu thịt dê)
1000
*
品項
1000
火鍋肉品(單點)(Thịt lẩu )
單點
梅花豬(Mệ hoa chu)
150
*
品項
150
五花牛(Ù hoa niểu)
200
*
品項
200
羊肉片(Thịt về miếng)
400
*
品項
400
火鍋海鮮(單點)(Hải sản ăn lẩu)
蛤蜊(Nghêu)
150
*
品項
150
干貝(Ngồi Sò điệp)
300
*
品項
300
大白蝦(7尾)(Tép thẻ)
300
*
品項
300
火鍋料(單點)(Thực phẩm ăn lẩu)
單點
香噴噴米飯(CƠM TRẮNG 1THỐ)
10
*
品項
10
素食火鍋料(Bún tàu)
200
*
品項
200
雞蛋(Hột gà )
10
*
品項
10
鑫鑫腸(Súc sích)
40
*
品項
40
炸豆皮(Da đậu chiên)
40
*
品項
40
凍豆腐(Đậu hũ đông đá)
40
*
品項
40
米血(Huyết vịt)
40
*
品項
40
豬肉貢丸(Thịt heo giò viên)
60
*
品項
60
魚包蛋(Duỷ bao tan)
60
*
品項
60
虱目魚丸(Cá giò viên)
80
*
品項
80
火鍋菜品(單點)(Các món rau ăn lẩu)
單點
白飯(Cơm trắng)
10
*
品項
10
杏包菇(viêm màng phổi)
30
*
品項
30
金針菇(Nấm kim châm)
50
一分兩支
*
品項
50
高麗菜(Bắp cải)
50
*
品項
50
香腸(Hương Má)
200
*
品項
200
雞腿排(Thịt đùi gà)
100
*
品項
100
松阪豬(Thịt heo nạc lưng)
250
*
品項
250
豬五花(Thịt heo thăng)
300
*
品項
300
鹹豬肉(Thịt heo mặn)
300
*
品項
300
五花牛(Thịt bò thăng)
350
*
品項
350
碳烤海鮮(Các món Hải sản nướng)
單點
秋刀魚(一尾)(Cá thu đao 1 con)
50
*
品項
50
日本鹹魚(Cá mặn nhật)
100
*
品項
100
蛤蜊(燒烤)(Nghêu nướng)
200
*
品項
200
魷魚乾(Mực khô)
250
*
品項
250
干貝(燒烤)(Ngồi Sò điệp nướng)
300
*
品項
300
大白蝦(燒烤)(Tép thẻ nướng)
300
*
品項
300
杏鮑菇(烤)(Nấm đùi gà nướng)
30
*
品項
30
青椒(Ớt chuông)
40
*
品項
40
美生菜(Cải xà lách bắp)
40
*
品項
40
茭白筍(烤)(Măng cây nướng)
50
一分兩支
*
品項
50
特色越菜料理(Các món ăn Việt Nam)
香噴噴米飯(CƠM TRẮNG 1THỐ)
10
*
品項
10
冬粉(Bún tàu)
10
*
品項
10
牛肉河粉(Phở sông bò)
250
*
品項
250
豬肉河粉
250
*
品項
250
涼拌木瓜(Gỏi đu đủ)
250
*
品項
250
涼拌蓮藕(Gỏi ngó sen)
300
*
品項
300
越式魚糕(Chả cá Nha Trang)
200
*
品項
200
炸排骨(Sườn cộng chiên)四條
200
*
品項
200
炸雞翅(Cánh gà chiên nước mắm)
200
*
品項
200
炸春捲(Chả giò)五條
250
*
品項
250
越式酸菜火鍋(Lẩu chua cay)
1000
限量
*
品項
1000
香茅葛利湯(Nghêu hấp Thái)
350
*
品項
350
越式火鍋(加菜)(Rau ăn lẩu)
200
*
品項
200
越南米線(Bún tươi)
100
*
品項
100
生春捲(Gỏi cuốn)
暫停銷售
*
品項
250
烤鮮蚵
250
*
品項
250
現泡飲品(Có các loại nước uống)
檸檬汁(Đá chanh)
130
*
品項
130
酸子汁(Đá me)
130
*
品項
130
黑咖啡(Cafe đen đá, nóng)
130
*
品項
130
煉乳咖啡(Cafe sữa đá, nóng)
130
*
品項
130
椰子(Dừa trái)
130
限量
*
品項
130
熱茶
150
*
品項
150
瓶裝飲料(Nước chay)
大水(Nước suối chay lớn)
30
*
品項
30
鹼性離子水
50
*
品項
50
蘋果西打(Nước táo)
50
*
品項
50
番茄汁(Nước cà chua)
50
*
品項
50
烏龍茶(Trà ô long đài)
80
*
品項
80
分解茶(Trà không đường)
80
*
品項
80
麥茶(Trà ( mai xạ))
80
*
品項
80
啤酒(Các loại bia)
台啤(瓶裝)( Bia chay đen)
80
*
品項
80
金牌(瓶裝)(Bia chay xanh)
80
*
品項
80
小海尼根(Bia Heineken chay nhỏ)
70
*
品項
70
小百威(Bia chay đỏ)
70
*
品項
70
洋酒(Các loại rượu tây )
小高38(Rượu 38 độ)
400
*
品項
400
小高58(Rượu 58 độ)
400
*
品項
400
中高38(Rượu 38 chay trung)
700
*
品項
700
中高58(Rượu 58 chay trung)
700
*
品項
700
中高58(紅標)(Rượu 58 đỏ trung)
800
*
品項
800
紅趜葡萄酒(Rượu vang ( đỏ))
500
*
品項
500
蘇格登( Rượu tây ( su cơ tân))
1500
*
品項
1500
百富( Rượu tây ( bài phu))
2000
*
品項
2000
大摩( Rượu tây ( ta mọ))
2100
*
品項
2100
菸(Thuốc hút)
七星 (Thuốc hút số 7(7 sin))
150
*
品項
150
峰( Thuốc hút ( phung))
200
*
品項
200
越南煙
200
*
品項
200
包廂KTV
包廂費,每小時300
小包廂一節
300
限量
*
品項
300
大包廂一節
400
*
品項
400
越式零嘴(Món ăn vặt)
越南瓜子(Hột dưa ( việt nam))
50
*
品項
50
椰肉糖
250
*
品項
250
越南腰果(Hột đều )
300
*
品項
300
其他
魚飼料(Thức ăn cá )
10
*
品項
10
許願卡(Thẻ cầu an)
50
*
品項
50
越南斗笠
200
*
品項
200
咖啡過濾器
250
*
品項
250
代工費
200
*
品項
200
水果(Trái cây )
話梅(Xí muội)
50
*
品項
50
檸檬片(Chanh thái lác)
100
*
品項
100
水果拼盤(Trái cây1 đĩa )
500
*
品項
500
開瓶費
300
*
品項
300
越南吊床
500
*
品項
500
烤魚
350
*
品項
350
烤魚(中)
300
*
品項
300
你可能也會喜歡
取餐時間
星期日
10:00-23:00
星期一
10:00-23:00
星期二
10:00-23:00
星期三
10:00-23:00
星期四
10:00-23:00
星期五
10:00-23:00
星期六
10:00-23:00
店家地址
台南市麻豆區麻學路一段232巷50弄46號
聯絡電話
065702261
官方網站
LINK
facebook
LINK
Tags
小火鍋
BBQ
台南美食
麻豆餐廳
異國料理
×
備註
×
訂單確認
TrickID
Product
Detail
Price
Unit
Amount
SubTotal
Desc
AttrItems
AttrPrice
Seq
×
問題回報
回報網址
問題
MENU項目錯誤
MENU金額錯誤
操作問題
其他
Email
備註
飲料
炸物
咖啡
甜食
飽肚
關注
×
店家資訊
×
產品圖
×
詳細介紹
×
折扣
總價金額折抵
×
客戶資料填寫
姓名
電話
地址
希望送達時間